Báo Giá ECO HOME
Kính gửi :Quý Đại lý
Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý Đại Lý bảng báo giá mới nhất của rèm gỗ ECO HOME như sau:
I. HORIZONTAL SHEER – MÀNH NGANG
TRANG | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
Xuất xứ |
1 | Eco Shel 75mm Blackout (Cản sáng) |
ESP 910 , ESP 911, ESP 912 | m2 | 1,250,000 | Hàn Quốc |
2 | Triple 75mm Blackout (Cản sáng) |
ESP 902 , ESP 903, ESP 904 | m2 | 1,250,000 | Hàn Quốc |
3 | Eco Blackout (cản sáng) (new) | EC 002 , EC 003, EC 004, EC 005 | m2 | 1,420,000 | Hàn Quốc |
4 | Evian | EFS 701, EFS 702, EFS 703, EF 107 | m2 | 1,090,000 | Hàn Quốc |
5 | Swan Wood 75mm | ESL 803, ESL 804, ESL 805 | m2 | 1,050,000 | Hàn Quốc |
6 | Triple shade 75mm | ESL 604, ESL 606, ESL 611 | m2 | 955,000 | Hàn Quốc |
7 | Trico | EMM 104, EMM 402, EMM 403, EMM 404 |
m 2 |
1,180,000 | Hàn Quốc |
8 | Jacquard Triple | ESH 202 , ESH 203, ESH 204 | m2 | 1,065,000 | Hàn Quốc |
Ghi chú:
– Số đo dưới 1m² làm tròn thành 1m², Chiều cao dưới 1m làm tròn 1m
– Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10%
– Đã bao gồm khóa chiều cao và chống kéo ngược
II. VERTICAL SHEER – MÀNH ĐỨNG
TRANG | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
Xuất xứ |
9 | LH 502, LH 503, LH 504, LH 505, LH 506 |
m 2 |
1,490,000 | Hàn Quốc |
10 | LH 902, LH 903, LH 904, LH 905, LH 906 |
m 2 |
1,490,000 | Hàn Quốc |
Ghi chú:
– Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10%
– Số đo dưới 2m² làm tròn thành 2m², Chiều cao dưới 2m làm tròn 2m
III. RAINBOW BLINDS – MÀNH CẦU VỒNG
TRANG | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
Xuất xứ |
11 | Terra Blackout (Cản Sáng) | TRB 1183, TRB 1184, TRB 1185, TRB 1187 |
m 2 |
1,390,000 | Hàn Quốc |
12 | Pisa Blackout (Cản sáng) | EB 1002, EB 1003, EB 1005, EB 1007, EB 1010, EB 1011 |
m 2 |
990,000 | Hàn Quốc |
13 | Elegance Blackout (Cản sáng) | EBL 1101, EBL 1102, EBL 1104, EBL 1107 |
m 2 |
1,020,000 | Hàn Quốc |
14 | Hermes Blackout ( Cản Sáng) | HRMB 1193, HRMB 1194, HRMB 1195, HRMB 1196 |
m 2 |
1,189,000 | Hàn Quốc |
15 | Italya Blackout (Cản sáng) | ITL7123, ITL7124, ITL7125, ITL7126 | m2 | 1,140,000 | Hàn Quốc |
16 | Roma Blackout (Cản sáng) | RA 6504, RA 6505, RA 6507, RA 6508 |
m 2 |
1,090,000 | Hàn Quốc |
17 | Paris Blackout (Cản sáng) | FIL 1712 ,FIL 1713, FIL 1714, FIL 1716 |
m 2 |
1,160,000 | Hàn Quốc |
18 | London Blackout (Cản sáng) | PLT 1491, PLT 1492, PLT 1493, PLT 1494 |
m 2 |
1,180,000 | Hàn Quốc |
19 | Slope Blackout (Cản sáng) | SE 6206, SE 6207, SE 6208, SE 6210 | m2 | 1,130,000 | Hàn Quốc |
20 | Cross Blackout (Cản sáng) | CR 6003, CR 6004, CR 6005, CR 6006 |
m 2 |
1,120,000 | Hàn Quốc |
21 | Nova Blackout (Cản sáng) | EBL 2002, EBL 2003, EBL 2006, EBL 2007 |
m 2 |
1,050,000 | Hàn Quốc |
22 | Swing Blackout (Cản Sáng) | SWB 2202, SWB 2203, SWB 2204,SWB 2205 |
m 2 |
1,086,000 | Hàn Quốc |
23 | Esse Blackout ( Cản Sáng) | ESSE 4703, ESSE 4704, ESSE 4705, ESSE 4706 |
m 2 |
1,080,000 | Hàn Quốc |
24 | Semi Blackout (Cản sáng) | EBL 0801, EBL 0802, EBL 0804, EBL 0807 |
m 2 |
1,020,000 | Hàn Quốc |
25 | Fetra Blackout (Cản sáng) | E 001, E 003, E 004, E 005 | m2 | 1,150,000 | Hàn Quốc |
26 | Angkor Blackout ( Cản Sáng) | AGKB 2211, AGKB 2212, AGKB 2213, AGKB 2214 |
m 2 |
1,125,000 | Hàn Quốc |
27 | Bolero Blackout (Cản sáng) | BLO 7403, BLO 7405, BLO 7406, BLO 7408 |
m 2 |
1,099,000 | Hàn Quốc |
28 | Style Blackout (Cản sáng) (new) | S 401, S 501, S 701, S 801, S 901 | m2 | 890,000 | Hàn Quốc |
29 | Galaxy Blackout (Cản sáng) (new) | G 201, G 205, G 206, G 207 | m2 | 880,000 | Hàn Quốc |
30 | Luxury Blackout (Cản sáng) (new) | X 303, X 304, X 305, X 306 | m2 | 940,000 | Hàn Quốc |
31 | Sai Gon Blackout (Cản sáng) (new) | G 105, G 106, G 107, G 108 | m2 | 1,020,000 | Hàn Quốc |
32 | Mono Blackout (Cản sáng) (new) | N 501, N 502, N 503, N 504 | m2 | 890,000 | Hàn Quốc |
33 | Xander Blackout (Cản sáng) (new) | R 003, R 005, R 006, R 007 | m2 | 890,000 | Hàn Quốc |
34 | Office Blackout (Cản sáng) (new) | OC 300, OC 400, OC 600, OC 800 | m2 | 885,000 | Hàn Quốc |
35 | Tahiti Blackout (Cản sáng) (new) | T 3001, T 3003, T 3005, T 3007 | m2 | 920,000 | Hàn Quốc |
36 | Move Blackout (Cản sáng) (new) | V 4002, V 4004, V 4006, V 4007 | m2 | 899,000 | Hàn Quốc |
37 | Root Blackout (Cản sáng) (new) | T 3303, T 3304, T 3305, T 3306 | m2 | 930,000 | Hàn Quốc |
38 | Metro Blackout (Cản sáng) (new) | M 803, M 805, M 811, M 812 | m2 | 990,000 | Hàn Quốc |
39 | Modern (new) | D 051, D 052, D 053, D 054, D 055 | m2 | 795,000 | Hàn Quốc |
40 | Berlin (new) | L 061, L 062, L 063, L 064, L 065 | m2 | 725,000 | Hàn Quốc |
41 | Cindy (new) | CD 091, CD 092, CD 093, CD 094, CD 095 |
m 2 |
860,000 | Hàn Quốc |
42 | Cosmo (new) | CM 031, CM 032, CM 033, CM 034, CM 035 |
m 2 |
730,000 | Hàn Quốc |
43 | Marvel (new) | MV 881, MV 882, MV 883, MV 884, MV 885 |
m 2 |
785,000 | Hàn Quốc |
44 | Paro | PRO 301, PRO 302, PRO 303, PRO 304 |
m 2 |
1,150,000 | Hàn Quốc |
45 | Mix 7 Line | MX7 – 2281, MX7 – 2282, MX7 – 2284, MX7 – 2286 |
m 2 |
1,040,000 | Hàn Quốc |
46 | Singapore | GP 2101, GP 2102, GP 2103, GP 2104 |
m 2 |
795,000 | Hàn Quốc |
47 | Soul (new) | L 604, L 608, L 609, L 612, L 613 | m2 | 760,000 | Hàn Quốc |
48 | Simple (new) | M 2502, M 2503, M 2504, M 2505 | m2 | 780,000 | Hàn Quốc |
49 | Saron (new) | R 204, R 208, R 209, R 212 | m2 | 760,000 | Hàn Quốc |
50 | Topaz | EBL 301, EBL 302, EBL 303, EBL 304 | m2 | 760,000 | Hàn Quốc |
51 | Luna | LN 5002 , LN 5004, LN 5005, LN 5006 |
m 2 |
799,000 | Hàn Quốc |
52A | River (new) | R 521 , R 522, R 523, R 524, R 525, R 526 |
m 2 |
565,000 | Hàn Quốc |
52 | Soft | FST 4806, FST 4807, FST 4809, FST 4810, FST 4827, FST 4830 FST 109, FST 110, FST 122 |
m 2 |
515,000 | Hàn Quốc |
53 | Tokyo | TKY 2302, TKY 2303, TKY 2304, TKY 2305 |
m 2 |
845,000 | Hàn Quốc |
54 | Samoa | SMA 3702, SMA 3703, SMA 3705, SMA 3706 |
m 2 |
965,000 | Hàn Quốc |
55 | Crossing | ELV 0701, ELV 0702, ELV 0703, ELV 0708 |
m 2 |
995,000 | Hàn Quốc |
56 | Clasic | C 502, C 503, C 504, C 505, C 506 C 708, C 712, C 721, C 722, C 726, C 727 |
m 2 |
620,000 | Hàn Quốc |
57 | Supper Dia | EBL 1601, EBL 1602, EBL 1603, EBL 1604 |
m 2 |
825,000 | Hàn Quốc |
58 | Stone 2 | S2L 3102, S2L 3103, S2L 3104, S2L 3105 |
m 2 |
1,080,000 | Hàn Quốc |
59 | Jacquard | ELV 0102, ELV 0104, ELV 0105 | m2 | 955,000 | Hàn Quốc |
60 | Hanoi | HN 2401, HN 2402, HN 2403, HN 2404 |
m 2 |
860,000 | Hàn Quốc |
61 | Woody | EB 1501, EB 1502, EB 1503, EB 1504 | m2 | 790,000 | Hàn Quốc |
62 | Stripe | EB 1301, EB 1302, EB 1303, EB 1304 |
m 2 |
820,000 | Hàn Quốc |
63 | Polo | PLO 3504, PLO 3505, PLO 3506, PLO 3507 |
m 2 |
830,000 | Hàn Quốc |
64 | Madrid | MD 1402, MD 1403, MD 1404, MD 1405 |
m 2 |
945,000 | Hàn Quốc |
65 | New york | NY 803, NY 804, NY 805, NY 806 | m2 | 945,000 | Hàn Quốc |
66 | Moskva | MA 601, MA 602, MA 603, MA 604 | m2 | 945,000 | Hàn Quốc |
67 | Sydney | SY 501, SY 503, SY 504, SY 505 | m2 | 945,000 | Hàn Quốc |
Ghi chú:
– Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10%
– Số đo dưới 1m² làm tròn thành 1m², Chiều cao dưới 1m làm tròn 1m
– Đã bao gồm khóa chiều cao và chống kéo ngược
IV. ROMAN
TRANG | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
Xuất xứ |
68 | Active | ATV 384, ATV 385, ATV 386, ATV 387, ATV 388 |
m 2 |
1,050,000 | Hàn Quốc |
69 | Smoothie | SMT 452, SMT 453, SMT 454, SMT 455 |
m 2 |
1,090,000 | Hàn Quốc |
70 | Clove Blackout (Cản sáng) | CLV 3920, CLV 3921, CLV 3940, CLV 3941, CLV 3950, CLV 3951, CLV 3960, CLV 3961 |
m 2 |
1,190,000 | Hàn Quốc |
71 | Monaco Foam Blackout (Cản sáng) | MNC 732, MNC 733, MNC 734, MNC 736 |
m 2 |
1,350,000 | Hàn Quốc |
72 | Camel (Cản sáng) (new) | C 1901, C 1902, C 1903, C 1905, C 1906 |
m 2 |
1,190,000 | Hàn Quốc |
Ghi chú:
– Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10%
– Số đo dưới 1m² làm tròn thành 1m², Chiều cao dưới 1m làm tròn 1m
– Đã bao gồm khóa chiều cao và chống kéo ngược
V. HONEYCOMB SHADE – RÈM TỔ ONG
Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn vị tính | Dòng sản phẩm | Đơn giá(VNĐ) |
Honeycomb Shade (new) | SF-001, SF-002, SF-003, SF-004, SF-005, SF-006, SF-007, SF-008, SF-009, SF-010, SF-011, SF-012. | m2 | Standard | 1,150,000 |
Top – Down | 1,300,000 |
Ghi chú:
– Chiều cao dưới 1m làm tròn 1m, diện tích dưới 1m² tính tròn 1m².
VI. RÈM CUỐN CẦU VỒNG
STT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ TÍNH | Đơn giá (VND) | |
1 | Rèm cuốn cầu vồng loại 1, loại tổ ong 3 lớp | ECO.ECOO2004 – ECOO 2005 | m2 | 1,520,000 | |
2 | Rèm cuốn cầu vồng loại 1, loại tổ ong 3 lớp | VENUS SO902 SO904 | m2 | 1,420,000 | |
3 | Rèm cuốn cầu vồng: PORS | TWR013 | m2 | 1,250,000 | |
4 | Rèm cuốn cầu vồng | EBL 303 | m2 | 1,250,000 | |
5 | Rèm cuốn cầu vồng loại 1, loại tổ ong 3 lớp | ECO, EC 002 – 003 – 004 | m2 | 1,550,000 |
Ghi chú:
– Chiều cao dưới 1m làm tròn 1m, diện tích dưới 1m² tính tròn 1m².
BÁO GIÁ CÓ HIỆU LỰC TỪ NGÀY 11 THÁNG 10 NĂM 2021
1. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
2. Đã bao gồm chi phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội.
3. Thời gian bảo hành: 12 tháng kể từ ngày sản xuất.
4. Tất cả các sản phẩm đều có chứng nhận xuất xứ (CO), Chất lượng (CQ).
5. Sản phẩm đều có chứng thư kiểm định của Viện Dệt May, đảm bảo độ an toàn tuyệt đối với nồng độ Formandehit.
6. Kích thước chiều rộng < 60cm không được lưu kho.